HÈ LA SAN 2016 (updated on Jun 9, 2016)

Lớp - Khối

Số Học Sinh

Pḥng

Giảng Viên

Lớp K&1 = Khối Tí Việt

25

Rm. 2 - St. Miguel

Sr. Thi & C. Vy

Lớp 2,3 & 4 = Khối Nhóc Việt

30

Rm. 3 - St. Bénilde

C. Chi Anna

(C. Trang / Sr. Vân)

Lớp 5 & 6 = Khối Trai-Gái Việt

22

Rm. 4 - St. Mutien Marie

F. Phúc & T. Trí

Lớp 7 & up = Khối Trai-Gái Việt

13

Rm. 1 - St. La Salle

T. Hưng & P.Uyên

 

 

Khối Tí Việt

STT ID Last MIDDLE First
1 911 Nguyễn Tín Nghĩa Alan
2 891 Hoàng Nhật-An Annalyn
3 894 Trần Khanh Audrey
4 918 Nguyễn   Barbara
5 925 Trần   Benjamine
6 934 Ngô Thùy Trâm Cecilia
7 907 Đặng   Dustin
8 921 Trần Phương-Vy Giselle
9 917 Trần Ngọc Ḥa Harmony
10 902 Nguyễn An-Vương Luke
11 895 Hồ Thiên-Ân Melody
12 910 Nguyễn Hữu Minh-Khoa
13 897 Hồ Hoàng Quốc Danh
14 898 Hồ Hoàng Quốc Duy
15 927 Đỗ Maya Uyên-Nhi
16 909 Thân Anh Việt Vincent
17 893 Trần   Aidan
18 920 Nguyễn Quỳnh-Ân Angelina
19 905 Lâm Thiện-Toàn Ethan
20 923 Nguyễn Trà My Jacquelyn
21 936 H. Kaidyn
22 871 Hoàng Nhật-Nam Nathaniel
23 926 Trần   Veronica
24 941 Nguyễn   Việt
25 900 Hoàng Thuy Violet

Khối Nhóc Việt

STT ID Last MIDDLE First
1 939 Nguyễn Nhă Hân Abrielle
2 901 Nguyễn An-Trường Eli
3 931   Ethan
4 885 Vess Hiến Isaac
5 904 Nguyễn Nhân Kayla
6 930   Leanna
7 919 Nguyễn Cao-Hiếu Nathan
8 884 Đặng MinhKhôi Peter
9 924 Trần   Tristan
10 899 Ngô   Danny
11 912 Phạm Phú Lai Demitri
12 916 Trần Thiên Hương Hope
13 890 Đinh T. Matthew
14 929   Melissa
15 914 Trần Ngọc Natalie
16 943 Nguyễn Thắng Tommy
17 922 Nguyễn Duy Anthony
18 846 Phan Duy Trung Benjamine
19 903 Nguyễn Khoa Jaden
20 938 Nguyễn Nhă An Jenelle
21 937 H. Kimmy
22 789 Nguyễn   Michelle
23 888 Nguyễn Bảo Trân Mindy
24 933 Ngô Tâm Peter
25 908 Phạm Minh Quân
26 896 Hồ Hoàng Quốc Dũng
27 942 Nguyễn Hoàng Shane
28 825 Đặng MinhUyên Teresa
29 325 Nguyễn Ngọc Trâm-Anh
30 809 Trần Maria Uyên-Chi

Khối Trai-Gái Việt

 

STT ID Last MIDDLE First
1 737 Minh Thiên Ethan
2 833 Nguyễn Yến Jenny
3 932 Ngô Thiện Joseph
4 892 Nguyễn Kaitlyn
5 771 Nguyễn Sơn Martin
6 739 Nguyễn   Nhă-An
7 588 Nguyễn Ngọc Quư-Trâm
8 772 Trần Nguyên Vincent
9 928 Nguyễn Vinh Vincent
10 758 Nguyễn Quỳnh-Nhi Alena
11 813 MinhKhôi Alex
12 889 Đinh T. Andrew
13 906 Trần   Brian
14 887 Nguyễn Quỳnh Thy Emily
15 329 Phan Duy Tuân Ethan
16 915 Trần Minh Hiền Helen
17 817 Nguyễn Vy Lili
18 776 Nguyễn Khôi Paul
19 738 Đặng   Philip
20 854 Trần Tuấn Theophilus
21 834 Nguyễn Đỗ Shirley Trân Trân
22 763 Phạm Ngọc Tri-Ân

 

 

Khối Trai-Gái Việt

 

STT ID Last MIDDLE First
1 558 Nguyễn Đức Hiếu Austin
2 759 Nguyễn Quỳnh-Trâm Dania
3 812 MinhTú John
4 886 Nguyễn Hạ Vy Katie
5 551 Anh Khoa Benjamin
6 935 Nguyễn Trâm Christine
7 573 Phạm Thiên Lai Dominic
8 940 Nguyễn   MaiLan
9 686 Nguyễn   Tâm-Đan
10 210 Nguyễn Minh Quang Alex
11 913 Trần Ngọc Katelyn
12 415 Phan Duy Tuyên Kenneth
13 480 Đặng   Kevin